Ý nghĩa của cụm từ “On the line” là gì?
Điều đó có nghĩa là ở một vị trí rủi ro và lưng chừng.
1. Ai đang nghe điện thoại?
–> Ai gọi vậy?
2. Trên đường dây.
–>Có nguy cơ bị thua
3. Giữ máy.
-> Hãy xếp hàng.
4. Ông Brown đang gọi.
–> Ông Brown đang gọi.
5. Bạn vẫn đang nghe máy chứ?
–> Bạn vẫn ở đó chứ?
6. Anh ấy trả tiền mặt trực tiếp.
-> Anh ấy ngay lập tức trả bằng tiền mặt.
7. Treo quần áo lên dây.
–> Vui lòng treo quần áo trên dây.
8. Tôi có cuộc gọi của bạn trên đường dây.
-> Tôi đã đánh điện cho bạn.
9. Có một khoảng dừng trên đường dây.–>Có một khoảng dừng trên đường dây.
10. Chúng tôi có một hơi thở nặng nề trên đường dây.
–>Chúng tôi có một kẻ quấy rối đang gọi.
11. Có tĩnh trên đường dây.
–> Đường dây đang bị nhiễu.
12. Anh ấy đang nghe máy.
-> Anh ấy đang nghe rồi.
13. Bạn không nên nghe điện thoại.
–> Bạn không nên mập mờ ở giữa.
14. Anh ấy đang nói chuyện với tôi.
→ Anh ấy ở cùng dãy với tôi.
15. Bạn nên đặt nó trên hàng.
-> Bạn nên nói sự thật.
16. Tôi sẽ đặt nó trên dây.
-> Tôi sẽ nói sự thật.
17. Bạn có thể treo quần áo trên dây không?
–>Bạn có thể treo quần áo của bạn trên dây?
18. Nếu điều này xảy ra, công việc của bạn sẽ gặp trục trặc.
–>Nếu thất bại, công việc của bạn sẽ gặp nguy hiểm.
19. Mọi thứ trên dòng đều bắt đầu bằng dấu phẩy phải không?
–>Có phải mọi thứ trên dòng này đều bắt đầu bằng dấu phẩy không?
Bạn có thể tham khảo thêm các cụm từ khác đi cùng với từ Line:
– all along/right down the line: thẳng (tiêu đề, thành công)
– be (next) in line for something: (người) sẽ làm (việc gì) tiếp theo
– be in one’s line: là sở thích của ai đó
– off/on line: (máy) không hoạt động/hoạt động
– be/do something in/out of something (with something): đồng ý/không đồng ý
– be/get/step out of line: hành động sai trái, xúc phạm người khác
– the bottom line: kết luận, kết thúc
– bring someone/something into line: thuyết phục ai đó đi theo
– chọn/làm theo/đi theo con đường ít kháng cự nhất: chọn con đường dễ dàng
– come/fall in line with someone/something: đồng ý với ai đó
– draw the line at something/somewhere: giới hạn, ngăn cản hành động
– drop someone a line: viết vài dòng (thư) cho ai đó
– get a line on someone/something: biết tin tức gì về ai/cái gì
– give someone a line on someone/something: báo cho ai đó tin tức về ai đó/cái gì đó
– in the line of fire: trong tình huống khó xử
– lay it on the line: răn đe, đe dọa
– lay something on the line: đặt cái gì vào nguy hiểm
– ký vào đường chấm chấm: đồng ý làm điều gì đó vô điều kiện, tự nguyện
– một nơi nào đó dọc theo dòng: ở một giai đoạn hoặc thời gian nhất định
– take a firm/ hard/ strong line (with someone) (on/over something): cứng rắn với ai đó
– along/on the lines of something: bắt chước (cái gì đó)
– get one’s lines/wires Crossed: có chuyện gì vậy?
– đọc giữa các dòng: hiểu vấn đề
![]() |
![]() |
Bạn thấy bài viết Cụm từ On the line nghĩa là gì? có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Cụm từ On the line nghĩa là gì? bên dưới để Trường THPT Diễn Châu 2 có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: dienchau2.edu.vn của Trường THPT Diễn Châu 2
Nhớ để nguồn bài viết này: Cụm từ On the line nghĩa là gì? của website dienchau2.edu.vn
Chuyên mục: Là gì?